Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
聚集


[jùjí]
tập hợp; tụ họp; tập trung; tụ tập; tụ hội。集合;凑在一起。
聚集力量,打击敌人。
tập hợp lực lượng tiến công địch.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.