Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
聚精会神


[jùjīnghuìshén]
tập trung tinh thần; tập trung tư tưởng; chăm chú; chú ý。集中精神。
同学们聚精会神地听老师讲解。
học sinh chăm chú nghe thầy giáo giảng bài.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.