Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
聚焦


[jùjiāo]
tập trung; tụ (ánh sáng, điện tử)。使光或电子束等聚集于一点。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.