Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
聚居


[jùjū]
tụ cư; ở tập trung; quần cư; khu dân cư; nơi tập trung dân cư。集中地居住在某一区域。
少数民族聚居的地方。
nơi tập trung dân cư của dân tộc thiểu số.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.