Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
聚会


[jùhuì]
tụ họp; gặp; gặp gỡ (người)。(人)会合。
老同学聚会在一起很不容易。
bạn học cũ gặp lại nhau thật không dễ dàng chút nào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.