Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
聘请


[pìnqǐng]
mời; mời đảm nhiệm chức vụ。请人担任职务。
聘请教师。
mời giáo sư.
聘请专家指导。
mời chuyên gia đến hướng dẫn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.