Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
聘礼


[pìnlǐ]
1. quà tặng; quà biếu。聘请时表示敬意的礼物。
2. sính lễ; lễ vật ăn hỏi。订婚时,男家向女家下的定礼。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.