Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pìn]
Bộ: 耳 - Nhĩ
Số nét: 13
Hán Việt: SÍNH
1. mời。聘请。
聘任。
mời nhận một chức vụ.
聘用。
tuyển dụng nhân viên.
2. thăm viếng。聘问。
报聘。
thăm đáp lễ.
聘使往来。
sứ giả qua lại.
3. kết thông gia; kết thân。定亲。
聘礼。
lễ vật ăn hỏi; sính lễ đám cưới.
4. lấy chồng; xuất giá。女子出嫁。
出聘。
xuất giá; lấy chồng。
聘姑娘.
cô gái đi lấy chồng.
Từ ghép:
聘礼 ; 聘请 ; 聘任 ; 聘书 ; 聘问



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.