|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
联防
![](img/dict/02C013DD.png) | [liánfáng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phối hợp phòng ngự; cùng phòng ngự。若干组织联合起来,共同防御、防范。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 军民联防。 | | quân và dân phối hợp phòng ngự. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 群众联防。 | | quần chúng liên kết phòng ngự. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 治安联防。 | | phòng ngự bảo vệ trị an. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phối hợp phòng ngự (thi đấu bóng đá)。球赛中的联合防守。 |
|
|
|
|