Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
联防


[liánfáng]
1. phối hợp phòng ngự; cùng phòng ngự。若干组织联合起来,共同防御、防范。
军民联防。
quân và dân phối hợp phòng ngự.
群众联防。
quần chúng liên kết phòng ngự.
治安联防。
phòng ngự bảo vệ trị an.
2. phối hợp phòng ngự (thi đấu bóng đá)。球赛中的联合防守。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.