Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
联赛


[liánsài]
thi đấu vòng tròn; đấu vòng tròn (bóng rổ, bóng chuyền, bóng đá...)。(在篮球、排球、足球等比赛中)三个以上同等级的球队之间的比赛。
全国足球甲级联赛。
thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.