Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
联营


[liányíng]
liên kết làm ăn; liên doanh。联合经营。
联营企业。
xí nghiệp liên doanh.
这个煤矿由三个县联营。
nhà máy than này do ba huyện liên doanh lại làm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.