Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
联络


[liánluò]
liên lạc; liên hệ。彼此交接;接上关系。
联络员。
liên lạc viên; giao liên.
联络站。
trạm liên lạc.
失掉联络。
mất liên lạc.
联络感情。
liên hệ tình cảm.
他联络了一些人办了一个读书会。
anh ấy liên hệ với một số người, lập thành hội đọc sách.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.