|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
联络
 | [liánluò] | | |  | liên lạc; liên hệ。彼此交接;接上关系。 | | |  | 联络员。 | | | liên lạc viên; giao liên. | | |  | 联络站。 | | | trạm liên lạc. | | |  | 失掉联络。 | | | mất liên lạc. | | |  | 联络感情。 | | | liên hệ tình cảm. | | |  | 他联络了一些人办了一个读书会。 | | | anh ấy liên hệ với một số người, lập thành hội đọc sách. |
|
|
|
|