|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
联络
![](img/dict/02C013DD.png) | [liánluò] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | liên lạc; liên hệ。彼此交接;接上关系。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 联络员。 | | liên lạc viên; giao liên. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 联络站。 | | trạm liên lạc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 失掉联络。 | | mất liên lạc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 联络感情。 | | liên hệ tình cảm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他联络了一些人办了一个读书会。 | | anh ấy liên hệ với một số người, lập thành hội đọc sách. |
|
|
|
|