Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
联系


[liánxì]
liên hệ; gắn liền。彼此接上关系。
保持联系。
duy trì mối liên hệ.
理论联系实际。
lí luận gắn liền với thực tế.
密切联系群众。
liên hệ mật thiết với quần chúng.
以后多写信, 不要失掉联系。
về sau năng viết thư, đừng để mất liên hệ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.