|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
联系
 | [liánxì] | | |  | liên hệ; gắn liền。彼此接上关系。 | | |  | 保持联系。 | | | duy trì mối liên hệ. | | |  | 理论联系实际。 | | | lí luận gắn liền với thực tế. | | |  | 密切联系群众。 | | | liên hệ mật thiết với quần chúng. | | |  | 以后多写信, 不要失掉联系。 | | | về sau năng viết thư, đừng để mất liên hệ. |
|
|
|
|