Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
联盟


[liánméng]
1. liên minh (giữa hai hay nhiều nước)。两个或两个以上的国家为了共同行动而订立盟约所结成的集团。
2. liên minh (người, tập thể, giai cấp)。指个人、集体或阶级的联合。
工农联盟。
liên minh công nông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.