Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
联欢


[liánhuān]
liên hoan。(一个集体的成员或两个以上的集体)为了庆祝或加强团结,在一起欢聚。
联欢会。
buổi liên hoan.
军民联欢。
quân và dân cùng liên hoan.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.