|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
联
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (聯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lián] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 耳 - Nhĩ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LIÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. liên kết; liên hợp。联结;联合。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 联盟。 | | liên minh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 联系。 | | liên hệ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 联络。 | | liên lạc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 联欢。 | | liên hoan. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 联名。 | | liên danh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. câu đối。对联。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 春联。 | | câu đối xuân. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挽联。 | | câu đối phúng viếng đám tang. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 联邦 ; 联播 ; 联唱 ; 联电 ; 联防 ; 联贯 ; 联合 ; 联合国 ; 联合机 ; 联合收割机 ; 联合战线 ; 联合政府 ; 联欢 ; 联接 ; 联结 ; 联句 ; 联军 ; 联络 ; 联袂 ; 联盟 ; 联绵 ; 联绵字 ; 联名 ; 联翩 ; 联赛 ; 联手 ; 联网 ; 联席会议 ; 联系 ; 联想 ; 联谊 ; 联姻 ; 联营 ; 联运 ; 联展 ; 联属 ; 联缀 |
|
|
|
|