Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
职责


[zhízé]
chức trách; trách nhiệm。职务和责任。
应尽的职责
trách nhiệm phải làm tròn.
保卫祖国是每个公民的神圣职责。
bảo vệ tổ quốc là trách nhiệm thiêng liêng của mỗi công dân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.