|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
职能
 | [zhínéng] | | |  | chức năng; công năng。人、事物、机构应有的作用;功能。 | | |  | 货币的职能 | | | chức năng của tiền tệ. | | |  | 政法部门是执行国家专政职能的机关。 | | | chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước. |
|
|
|
|