Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
职能


[zhínéng]
chức năng; công năng。人、事物、机构应有的作用;功能。
货币的职能
chức năng của tiền tệ.
政法部门是执行国家专政职能的机关。
chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.