Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
职称


[zhíchēng]
chức danh; tên chức vụ。职务的名称。
技术职称
chức danh kỹ thuật.
评定职称
đánh giá chức danh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.