Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
职工


[zhígōng]
1. công nhân viên chức; công nhân viên。职员和工人。
职工代表大会
đại hội đại biểu công nhân viên chức.
2. công nhân。旧时指工人。
职工运动
phong trào công nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.