Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
职业


[zhíyè]
1. nghề nghiệp; nghề。个人在社会中所从事的作为主要生活来源的工作。
2. chuyên ngành; chuyên nghiệp。专业的;非业余的。
职业剧团
đoàn kịch chuyên nghiệp
职业运动员
vận động viên chuyên nghiệp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.