|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
职
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (職) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 耳 - Nhĩ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHỨC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chức vụ; trách nhiệm; chức。职务;责任。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 尽职 | | làm tròn trách nhiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 职分 | | bổn phận; chức quan. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天职 | | thiên chức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有职有权 | | có chức có quyền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chức quyền。职位。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 调职 | | điều sang chức vụ khác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 在职 | | tại chức; còn đương chức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 就职 | | nhận chức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辞职 | | từ chức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hạ chức; ti chức; hạ quan; tiện chức。旧时公文用语,下属对上司的自称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 职等奉命。 | | hạ quan chúng tôi xin vâng lệnh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. quản lý; cai quản。掌管。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 职掌 | | cương vị công tác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. do; vì。由于。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 职是之故 | | chỉ vì cớ ấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 职此而已 | | do đó mà ra. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 职别 ; 职称 ; 职分 ; 职工 ; 职能 ; 职权 ; 职守 ; 职位 ; 职务 ; 职衔 ; 职业 ; 职业病 ; 职员 ; 职责 ; 职掌 |
|
|
|
|