Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
聋哑学校


[lóngyǎxuéxiào]
trường khuyết tật; trường câm điếc; trường dành cho trẻ em khuyết tật; trường dành cho trẻ câm điếc。实施特殊教育的教学机构。其教学对象,以听觉或语言有障碍的学生为主。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.