Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (聾)
[lóng]
Bộ: 耳 - Nhĩ
Số nét: 11
Hán Việt: LUNG
điếc; nghểnh ngãng。耳朵听不见声音。通常把听觉迟钝也叫聋。
聋哑。
câm điếc.
耳聋眼花。
tai điếc mắt mờ.
Từ ghép:
聋子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.