Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
聊天儿


[liáotiānr]
tán gẫu; nói chuyện phiếm; tán dóc。谈天。
俩人聊了一会儿天儿。
hai người tán gẫu với nhau một hồi.
他一边喝茶,一边和战士们聊天儿。
anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.