Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耿耿于怀


[gěnggěngyúhuái]
canh cánh trong lòng。对所经历的事持有看法,不能忘却,牵挂心怀。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.