Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耿耿


[gěnggěng]
1. sáng; sáng rõ; sáng sủa。明亮。
耿耿星河
dải sao sáng
2. trung thành。形容忠诚。
耿耿丹心
lòng trung thành; lòng son.
忠心耿耿
hết sức trung thành.
忠心耿耿为人民服务。
trung thành phục vụ nhân dân.
3. canh cánh; canh cánh trong lòng。形容有心事。
耿耿于怀
canh cánh trong lòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.