|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耿耿
![](img/dict/02C013DD.png) | [gěnggěng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sáng; sáng rõ; sáng sủa。明亮。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 耿耿星河 | | dải sao sáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trung thành。形容忠诚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 耿耿丹心 | | lòng trung thành; lòng son. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忠心耿耿 | | hết sức trung thành. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忠心耿耿为人民服务。 | | trung thành phục vụ nhân dân. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. canh cánh; canh cánh trong lòng。形容有心事。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 耿耿于怀 | | canh cánh trong lòng |
|
|
|
|