Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耽误


[dān·wu]
làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất。因拖延或错过时机而误事。
快走吧,别耽误了看电影。
Đi nhanh đi, đừng để lỡ buổi chiếu phim.
手续繁琐,实在耽误时间。
thủ tục rối rắm, mất thời gian.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.