|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耽
 | Từ phồn thể: (躭) |  | [dān] |  | Bộ: 耳 - Nhĩ |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: ĐAM | | |  | 1. kéo dài; làm lỡ; để lỡ; hoãn; lui lại; lùi lại。延误;迟延。 | | |  | 耽搁 | | | để lỡ; bỏ lỡ | | |  | 耽误 | | | làm lỡ; để lỡ | | |  | 2. sa vào; mê; nghiện; ngập sâu; lún sâu; mê ly; mê hồn。沉溺;入迷。 | | |  | 耽玩 | | | mê chơi | | |  | 耽于幻想 | | | sa vào hoang tưởng |  | Từ ghép: | | |  | 耽爱 ; 耽搁 ; 耽迷 ; 耽溺 ; 耽思 ; 耽误 ; 耽心 ; 耽延 |
|
|
|
|