Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耸肩


[sǒngjiān]
nhún vai (biểu thị sự khinh miệt, hoài nghi, kinh ngạc)。微抬肩膀(表示轻蔑、疑惑、惊讶等)。
他耸了耸肩,现出不可理解的神情。
anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.