|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耸
 | Từ phồn thể: (聳) |  | [sǒng] |  | Bộ: 耳 - Nhĩ |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: TỦNG | | |  | 1. đứng thẳng。耸立。 | | |  | 高耸入云。 | | | cao vút tầng mây. | | |  | 2. gây sự chú ý; làm kinh sợ。引起注意;使人吃惊。 | | |  | 危害耸听。 | | | tin nghe rợn người. |  | Từ ghép: | | |  | 耸动 ; 耸肩 ; 耸立 ; 耸人听闻 |
|
|
|
|