|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耶
![](img/dict/02C013DD.png) | [yē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 耳 - Nhĩ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIA, DA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thần Giê-hô-va (vị thần tối cao trong đạo Do Thái)。希伯来人信奉的犹太教中最高的神。基督教'旧约'中用做上帝的同义词。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见yé | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 耶和华 ; 耶路撒冷 ; 耶稣教 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 耳(Nhĩ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIA, DA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chăng; ư (trợ từ biểu thị ngữ khí nghi vấn)。(助)表示疑问的语气。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 是耶非耶? | | đúng hay không đúng? | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见yē |
|
|
|
|