|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耶
| [yē] | | Bộ: 耳 - Nhĩ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: GIA, DA | | | thần Giê-hô-va (vị thần tối cao trong đạo Do Thái)。希伯来人信奉的犹太教中最高的神。基督教'旧约'中用做上帝的同义词。 | | | Ghi chú: 另见yé | | Từ ghép: | | | 耶和华 ; 耶路撒冷 ; 耶稣教 | | [yé] | | Bộ: 耳(Nhĩ) | | Hán Việt: GIA, DA | | | chăng; ư (trợ từ biểu thị ngữ khí nghi vấn)。(助)表示疑问的语气。 | | | 是耶非耶? | | đúng hay không đúng? | | | Ghi chú: 另见yē |
|
|
|
|