Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耳闻


[ěrwén]
nghe nói; tai nghe。听说。
耳闻不如目见。
tai nghe không bằng mắt thấy.
这事略有耳闻,详细情况不很清楚。
chuyện này chỉ mới nghe qua, tình hình chi tiết chưa biết rõ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.