Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当耳边风


[dāngěrbiānfēng]
vào tai này ra tai kia; nghe xong quên ngay; gió thoảng qua tai; bỏ ngoài tai; để ngoài tai。一耳进,一耳出,听过即忘。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.