Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耳目一新


[ěrmùyīxīn]
Hán Việt: NHĨ MỤC NHẤT TÂN
cảm giác mới mẽ; lạ mắt lạ tai; hoàn toàn mới mẻ; mới lạ。听到的看到的都换了样子,感到很新鲜。
回国侨胞,一到西贡就觉得耳目一新。
kiều bào về nước, đến Sài Gòn cảm thấy mới lạ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.