|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耳目一新
![](img/dict/02C013DD.png) | [ěrmùyīxīn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHĨ MỤC NHẤT TÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm giác mới mẽ; lạ mắt lạ tai; hoàn toàn mới mẻ; mới lạ。听到的看到的都换了样子,感到很新鲜。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 回国侨胞,一到西贡就觉得耳目一新。 | | kiều bào về nước, đến Sài Gòn cảm thấy mới lạ. |
|
|
|
|