Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耳目


[ěrmù]
1. hiểu biết; nghe và nhìn。指见闻。
不广耳目。
hiểu biết ít.
2. tai mắt; gián điệp (người do thám tin tức cho kẻ khác)。指替人刺探消息的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.