Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耳目


[ěrmù]
1. hiểu biết; nghe và nhìn。指见闻。
不广耳目。
hiểu biết ít.
2. tai mắt; gián điệp (người do thám tin tức cho kẻ khác)。指替人刺探消息的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.