Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耳机


[ěrjī]
1. ống nghe điện thoại。电话机等的一个部件,能把强弱不同的电流变成声音。也叫听筒或耳机。
2. tai nghe (điện tín, điện thoại)。通常指受话器和发话器连在一起的电讯器件。也叫听筒、耳机子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.