Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耳旁风


[ěrpángfēng]
gió thoảng bên tai; nước đổ đầu vịt; nước đổ lá khoai (không nghe lời khuyên)。耳边吹过的风,比喻听过后不放在心上的话(多指劝告、嘱咐)。也说耳旁风。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.