Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耳光


[ěrguāng]
tát tai; bạt tai; giáng; giáng đòn。用手打在耳朵附近的部位叫打耳光。也说耳光子。
事实给了敌人一记响亮耳光。
sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.