|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耳
![](img/dict/02C013DD.png) | [ěr] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 耳 - Nhĩ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHĨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tai; lỗ tai。耳朵。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhĩ (vật giống cái tai)。形状像耳朵的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 木耳。 | | mộc nhĩ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 银耳。 | | ngân nhĩ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hai bên; cạnh; xép; nách。位置在两旁的。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. mà thôi (trợ từ trong Hán ngữ cổ)。古汉语助词,罢了。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 想当然耳。 | | nghĩ như vậy là phải thôi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 耳报神 ; 耳背 ; 耳边风 ; 耳沉 ; 耳垂 ; 耳聪目明 ; 耳朵 ; 耳朵底子 ; 耳朵软 ; 耳朵眼儿 ; 耳风 ; 耳根 ; 耳垢 ; 耳鼓 ; 耳刮子 ; 耳掴子 ; 耳光 ; 耳郭 ; 耳环 ; 耳机 ; 耳孔 ; 耳轮 ; 耳鸣 ; 耳目 ; 耳目一新 ; 耳旁风 ; 耳屏 ; 耳濡目染 ; 耳软心活 ; 耳塞 ; 耳塞 ; 耳生 ; 耳食 ; 耳屎 ; 耳熟 ; 耳熟能详 ; 耳提面命 ; 耳挖勺儿 ; 耳挖子 ; 耳闻 ; 耳蜗 ; 耳下腺 ; 耳性 ; 耳穴 ; 耳咽管 ; 耳语 ; 耳针 ; 耳坠子 ; 耳子 |
|
|
|
|