Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bà]
Bộ: 耒 - Lỗi
Số nét: 10
Hán Việt: BÀ
1. cái bừa. 农具,用来碎土块和平地。
圆盘耙
bừa bàn tròn
2. bừa。用耙弄碎土块。
三犁三耙
ba lần cày, ba lần bừa
那块地已经耙过两遍了。
đám đất ấy đã bừa hai lượt rồi
耙地
bừa đất
Ghi chú: còn đọc là pá
Từ phồn thể: (钯)
[pá]
Bộ: 耒(Lỗi)
Hán Việt: BÀ
1. cái cào; cái bừa。耙子。
钉耙。
bừa đinh.
粪耙。
cái cào phân.
2. bừa; cào。用耙子平整土地或聚拢、散开柴草、谷物等。
地已耙好了。
đất đã bừa kỹ rồi.
把谷子耙开晒晒。
cào thóc ra phơi.
Từ ghép:
耙子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.