Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yún]
Bộ: 耒 - Lỗi
Số nét: 10
Hán Việt: VÂN
làm cỏ; nhổ cỏ。田地里除草。
耘 田
nhổ cỏ ruộng; làm cỏ ruộng
春耕夏耘 ,秋收冬藏。
mùa xuân cày cấy, mùa hè làm cỏ, mùa thu thu hoạch, mùa đông cất giữ.
Từ ghép:
耘锄 ; 耘耥



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.