|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耘
![](img/dict/02C013DD.png) | [yún] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 耒 - Lỗi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cỏ; nhổ cỏ。田地里除草。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 耘 田 | | nhổ cỏ ruộng; làm cỏ ruộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 春耕夏耘 ,秋收冬藏。 | | mùa xuân cày cấy, mùa hè làm cỏ, mùa thu thu hoạch, mùa đông cất giữ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 耘锄 ; 耘耥 |
|
|
|
|