Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耗费


[hàofèi]
tiêu hao; hao phí; hao mòn; tổn hao; hao tốn; tốn; hao。消耗。
耗费时间
tốn thời gian
耗费人力物力。
hao phí sức người, sức của.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.