Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耗损


[hàosǔn]
hao tổn; tổn hao; hao mòn。消耗损失。
耗损精神
hao tổn tinh thần
减少粮食的耗损
giảm bớt sự hao tổn lương thực.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.