|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耗
![](img/dict/02C013DD.png) | [hào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 耒 - Lỗi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HAO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phí。减损;消耗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 点灯耗油。 | | thắp đèn hao dầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锅里的水快耗干了。 | | nước trong nồi sắp cạn rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kéo dài; lề mề; dây dưa。拖延。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你别耗着了,快走了。 | | anh đừng dây dưa nữa, mau đi thôi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tin xấu; tin dữ; tin buồn。坏的音信或消息。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 噩耗 | | tin dữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 死耗 | | tin buồn (có người chết) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 音耗 | | tin xấu | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 耗费 ; 耗竭 ; 耗神 ; 耗损 ; 耗资 ; 耗子 |
|
|
|
|