Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耕种


[gēngzhòng]
cày cấy; cày ruộng và trồng trọt; công việc đồng áng; cày bừa trồng trọt。耕地和种植。
开春了,农民都忙着耕种土地。
vào mùa xuân, nông dân bận rộn cày cấy trồng trọt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.