|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耕地
| [gēngdì] | | | 1. cày ruộng; cày bừa; cày cấy。用犁把田地里的土翻松。 | | | 2. đất canh tác; đất trồng trọt。种植物作物的土地。 | | | 耕地面积。 | | diện tích đất canh tác. | | | 不能随意占用耕地。 | | không được tuỳ ý chiếm dụng đất canh tác. |
|
|
|
|