Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耕作


[gēngzuò]
canh tác; việc đồng áng; cày cấy; cày bừa và trồng trọt。用各种方法处理土壤的表层,使适于农作物的生长发育,包括耕、耙、锄等。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.