|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耕
![](img/dict/02C013DD.png) | [gēng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 耒 - Lỗi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cày; cày ruộng; cày bừa; cày cấy; canh tác; canh。用犁把田里的土翻松。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 耕田 | | cày ruộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 耕种 | | cày ruộng và trồng trọt; cày cấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 春耕 | | cày vụ xuân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 深耕细作 | | cày sâu cuốc bẫm; thâm canh tăng vụ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm nghề; làm。比喻从事某种劳动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 笔耕 | | sống bằng nghề cầm bút | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 耕畜 ; 耕地 ; 耕读 ; 耕云播雨 ; 耕耘 ; 耕种 ; 耕作 |
|
|
|
|