Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gēng]
Bộ: 耒 - Lỗi
Số nét: 10
Hán Việt: CANH
1. cày; cày ruộng; cày bừa; cày cấy; canh tác; canh。用犁把田里的土翻松。
耕田
cày ruộng
耕种
cày ruộng và trồng trọt; cày cấy
春耕
cày vụ xuân
深耕细作
cày sâu cuốc bẫm; thâm canh tăng vụ.
2. làm nghề; làm。比喻从事某种劳动。
笔耕
sống bằng nghề cầm bút
Từ ghép:
耕畜 ; 耕地 ; 耕读 ; 耕云播雨 ; 耕耘 ; 耕种 ; 耕作



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.