Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耐心


[nàixīn]
kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ。心里不急躁, 不厌烦。
耐心说服。
kiên nhẫn thuyết phục.
只要耐心地学习, 什么技术都能学会。
chỉ cần kiên nhẫn học hành thì kỹ thuật gì cũng có thể học được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.